Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Đức
Mã sinh viên: 1231010349
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 1.5 2.9 F F 2.9 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 11/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2017
10 Hình họa 5.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
11 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 7 5 D 5 (D) 09/02/2012
13 Nguyên lý cắt 4 0 5.2 2.5 D F 5.2 (D) 17/04/2012 20/03/2012
14 Thực tập cắt gọt (CK) 8.2 B 8.2 (B)
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 07/02/2012 17/04/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 0 4.8 2.2 D F 4.8 (D) 17/04/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Đồ gá 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2012 20/10/2012
21 Máy cắt 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 18/10/2012
22 Thiết kế xưởng 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
23 Thủy lực đại cương 3 2.6 I F 2.6 (F) 15/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
25 Tiếng anh 4 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
28 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 CADD 6 4.7 I D 4.7 (D) 05/04/2013
31 Thực tập CNC 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
33 Công nghệ chế tạo máy 2 6 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2013
34 Công nghệ CNC 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 29/01/2013 20/03/2013
35 Công nghệ CAD/CAM 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 01/03/2013 22/03/2013
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/06/2013 20/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Hình họa (Cơ khí) 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/09/2012 03/10/2012
41 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
42 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
44 Toán ứng dụng 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 04/04/2013
46 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** ** 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 CAD/CAM 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2017
50 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2017
51 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2017
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
53 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Công nghệ CAD/CAM I (I)
55 Đồ gá ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
57 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 15/09/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2017
59 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
60 Thủy lực đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2017
61 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo