Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Đô
Mã sinh viên: 1231010365
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 06/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 0 2 1.9 3.2 F F 3.2 (F) 01/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.8 D 4.8 (D) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2012 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 17/09/2012 17/10/2012
19 Máy cắt 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2012 18/10/2012
20 Thủy lực đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 15/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
24 Đồ gá ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2013
28 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2013
29 Công nghệ CNC 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 29/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ CAD/CAM 4 4.4 I D 4.4 (D) 22/03/2013
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 CADD 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2013 05/04/2013
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
36 Công nghệ gia công áp lực ** ** ** (I) 11/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hệ thống tự động thuỷ khí ** 3 ** 2 ** F 2 (F) 07/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
40 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
41 Chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
42 Nguyên lý máy 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/03/2012 09/04/2012
43 Toán ứng dụng 1 ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 03/04/2013
46 Đồ gá ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án công nghệ CTM I (I)
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo