Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đăng Chinh
Mã sinh viên: 1131080055
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật cháy 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
2 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.6 C 5.6 (C) 02/07/2011
3 Kỹ thuật sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2011
4 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 9 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7 7 B 7 (B) 25/08/2011
6 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 29/07/2011
9 Tiếng anh 3 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 17/09/2011 04/10/2011
10 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2011
11 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
12 Nhà máy nhiệt điện 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/02/2012 03/03/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
14 Tự động hoá hệ thống lạnh 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 15/02/2012 11/03/2012
15 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
16 Xây dựng trạm lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 4.6 D 4.6 (D) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
19 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 05/04/2012
21 Toán ứng dụng 1 3 4.6 D 4.6 (D) 02/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.3 B 8.3 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo