1
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
23/09/2013
|
|
|
2
|
Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp
|
0
|
8
|
2.2
|
7.5
|
F
|
B
|
7.5 (B)
|
14/02/2012
|
11/03/2012
|
|
3
|
Điện tử công suất
|
**
|
0
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/02/2012
|
29/02/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Vật lý 2
|
**
|
7
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
17/02/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Thực tập PLC
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
6
|
Bảo vệ rơle và tự động hoá
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Thực tập PLC
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Trang bị điện 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
08/06/2013
|
|
|
10
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
6
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
11/07/2012
|
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
06/07/2012
|
|
|
12
|
Vẽ kỹ thuật
|
0
|
**
|
0.8
|
**
|
F
|
**
|
**
|
11/09/2012
|
01/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/04/2012
|
24/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/04/2013
|
18/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Điều khiển lôgic
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|