Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc ánh
Mã sinh viên: 1231030036
Lớp: CĐ ĐL 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 1.5 ** F ** 1.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Cấu tạo ôtô 1 5 5.3 D 5.3 (D) 17/10/2011
4 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2011 20/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 21/10/2011 21/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 8.3 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2011
10 Chi tiết máy 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 31/01/2012 03/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
12 Thủy lực đại cương 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 15/02/2012 12/03/2012
13 Cấu tạo ôtô 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
14 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2012
15 Tin học văn phòng ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
21 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 18/10/2012
22 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2012
23 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
24 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 22/10/2012
26 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
27 Cấu tạo ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
28 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 23/03/2012 23/04/2012
29 Toán ứng dụng 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2011
30 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2013
31 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
32 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2013
33 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 28/01/2013 12/03/2013
34 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 7 B 7 (B)
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** ** I ** ** 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 4.5 D 4.5 (D) 10/06/2013
41 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
43 Toán ứng dụng 2 ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 07/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/04/2013 16/04/2013
47 Tin học văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/03/2013 11/04/2013
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo