Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoắc Công Anh Hoàng
Mã sinh viên: 1331090164
Lớp: CĐ QTKD 2 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.2 I D 4.2 (D) 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/10/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 2 4 D 4 (D) 27/09/2012
13 Xác suất thống kê I (I)
14 Toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 23/02/2013 25/03/2013
17 Marketing căn bản 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2013 21/03/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013
22 Giao tiếp kinh doanh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/10/2013 20/10/2013
24 Luật kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/09/2013 10/10/2013
25 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 18/09/2013 14/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2013 15/10/2013
27 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 28/09/2013 17/10/2013
28 Quản trị Marketing I (I)
29 Tiếng anh 4 ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 23/09/2013 28/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị chất lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2014
31 Quản trị nhân lực 3.5 5 D 5 (D) 20/01/2014
32 Quản trị sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
33 Tài chính tiền tệ ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 12/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 11/02/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 24/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2014 18/03/2014
37 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
40 Tin học văn phòng 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2012 01/10/2012
41 Kinh tế vĩ mô ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.2 ** F ** ** 31/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Xác suất thống kê toán I (I)
44 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quy hoạch tuyến tính I (I)
46 Quản trị Marketing I (I)
47 Giáo dục thể chất 2 I (I)
48 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo