Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Xuân Hoà
Mã sinh viên: 1131080032
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hệ thống điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Kỹ thuật cháy 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
3 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 4.9 D 4.9 (D) 01/09/2011 ĐPK
4 Kỹ thuật sấy 8 7.9 B 7.9 (B) 09/08/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 8 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2011
6 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 B 8 (B) 25/08/2011
7 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/07/2011
10 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2011
11 Lò công nghiệp và lò điện 4 5 D 5 (D) 17/02/2012
12 Nhà máy nhiệt điện 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 17/02/2012 03/03/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
14 Tự động hoá hệ thống lạnh 3 4.1 D 4.1 (D) 15/02/2012
15 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2012
16 Xây dựng trạm lạnh 6 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4 D 4 (D) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
19 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
21 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo