1
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Vi xử lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Vi xử lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/06/2013
|
25/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Trang bị điện 2
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
27/05/2015
|
|
|
9
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
4
|
**
|
5
|
**
|
D
|
5 (D)
|
04/04/2012
|
24/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
**
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
2.2 (F)
|
06/07/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tiếng Anh cơ bản
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/03/2014
|
|
|
12
|
Tiếng Anh cơ bản
|
4
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
2.7 (F)
|
07/06/2013
|
28/06/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Vi xử lý
|
**
|
5.5
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
05/09/2013
|
03/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
1
|
4
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
14/09/2013
|
14/10/2013
|
|
15
|
Trang bị điện 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|