1
|
1231040473
|
Phạm Chiến
Anh
|
7
|
|
|
2
|
1231040297
|
Tống Việt
Anh
|
6
|
|
|
3
|
1331040030
|
Đặng Văn
Bình
|
6
|
|
|
4
|
1231040601
|
Đỗ Văn
Chung
|
2
|
6.5
|
|
5
|
1231040720
|
Võ Thành
Chung
|
3
|
|
|
6
|
1231040560
|
Bùi Phú
Cường
|
1
|
6.5
|
|
7
|
1231040300
|
Đinh Văn
Cường
|
5
|
|
|
8
|
1231040261
|
Đinh Văn
Đại
|
1
|
5.5
|
|
9
|
1231040039
|
Trần Văn
Đang
|
5
|
|
|
10
|
1231040184
|
Hoàng Văn
Đức
|
1
|
5.5
|
|
11
|
1031040168
|
Đinh Tiến
Dũng
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231040066
|
Hà Văn
Hào
|
5
|
|
|
13
|
1231040332
|
Trần Xuân
La
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231040467
|
Trần Danh
Lam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231040672
|
Đỗ Hữu
Lâm
|
4
|
|
|
16
|
1231040065
|
Nguyễn Thành
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231040715
|
Nguyễn Văn
Ly
|
5
|
|
|
18
|
1231040690
|
Nguyễn Bật
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231040652
|
Dương Văn
Minh
|
4
|
|
|
20
|
1231040416
|
Lê Duy
Nam
|
4
|
|
|
21
|
1231040685
|
Nguyễn Trần
Nghĩa
|
3
|
|
|
22
|
1231040492
|
Bùi Văn
Pháp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231040092
|
Nguyễn Viết
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1231040265
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
2
|
5.5
|
|
25
|
1231040548
|
Nguyễn Ngọc
Quang
|
4
|
|
|
26
|
1231040502
|
Nguyễn Văn
Quang
|
3
|
|
|
27
|
1231040313
|
Đỗ Văn
Quý
|
3
|
|
|
28
|
1231040494
|
Nguyễn Duy
Sơn
|
3
|
|
|
29
|
1231040251
|
Đinh Xuân
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231040559
|
Dương Minh
Thắng
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|