Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Minh Thắng
Mã sinh viên: 1231040559
Lớp: CĐ KTĐ 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/10/2011 19/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 8.5 7 B 7 (B) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/09/2011 19/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/09/2011 19/10/2011
5 Vật lý 1 4 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 29/09/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4 D 4 (D) 10/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/01/2012 28/02/2012
10 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
11 Máy điện – Khí cụ điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 15/01/2012 23/02/2012
12 Điện tử công suất 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
13 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.5 B 7.5 (B) 11/10/2012
17 Điều khiển lôgic 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
18 Hệ thống điện 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2012 23/10/2012
19 Thực tập cơ bản máy điện 4 D 4 (D)
20 Truyền động điện 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/09/2012 16/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) I (I)
24 Vi xử lý 2 2.7 I F 2.7 (F) 14/03/2013
25 Điều khiển lập trình PLC I (I)
26 Trang bị điện 1 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 20/02/2013 18/03/2013
27 Cung cấp điện 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
28 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
29 Thực tập PLC 6.3 C 6.3 (C)
30 Điều khiển quá trình 5 6 C 6 (C) 30/01/2013
31 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 13/06/2013 25/06/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
34 Trang bị điện 2 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 08/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
37 Trang bị điện 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Máy điện – Khí cụ điện 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
39 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/03/2012 16/04/2012
41 Tiếng anh 3 ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Hệ thống điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2014
43 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
44 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
45 Hệ thống điện 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 29/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Truyền động điện 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/04/2013 16/04/2013
47 Thực tập đo lường điện 7 B 7 (B)
48 Trang bị điện 2 4.5 4.2 D 4.2 (D) 28/08/2014
49 Vi xử lý ** 5.5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 05/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập điện cơ bản 0 F (I)
51 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo