Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Quý
Mã sinh viên: 1231040313
Lớp: CĐ KTĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 19/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 6.3 6.3 C 6.3 (C) 19/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.2 I D 5.2 (D) 17/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 2 4 D 4 (D) 27/09/2011
5 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2011
8 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Đo lường- cảm biến 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/01/2012 28/02/2012
10 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/02/2012 11/03/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 10/02/2012 13/03/2012
12 Máy điện – Khí cụ điện 3 3.1 F 3.1 (F) 15/01/2012
13 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
14 Vật lý 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 17/02/2012 13/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 19/02/2012
16 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
17 Hệ thống điện ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 06/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điều khiển lôgic 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Điều khiển lôgic 0 ** 1.8 ** F ** ** 24/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hệ thống điện 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập cơ bản máy điện 6.3 C 6.3 (C)
22 Truyền động điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 16/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 04/10/2012
24 Hệ thống điện I (I)
25 Điều khiển lôgic 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2013 11/10/2013
26 Tiếng anh 4 I (I)
27 Tin học văn phòng 0 ** 3 ** F ** ** 17/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 1 0 0.3 F 0.3 (F) 17/09/2011
29 Vi xử lý 1 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 31/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điều khiển lập trình PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
31 Trang bị điện 1 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2013
32 Cung cấp điện 6 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2013
33 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
34 Thực tập PLC 5.5 C 5.5 (C)
35 Thực tập truyền động điện 8 B 8 (B)
36 Điều khiển quá trình 4 5.2 D 5.2 (D) 30/01/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
38 Vận hành hệ thống điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 22/01/2014 26/02/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** ** 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vi xử lý ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cung cấp điện 8 0 7.3 2 B F 7.3 (B) 11/02/2015 06/02/2015
42 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** ** ** ** ** 06/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Trang bị điện 2 7 6.6 C 6.6 (C) 08/06/2013
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 05/06/2013
45 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
46 Vi xử lý ** ** ** ** ** ** ** 06/06/2013 17/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
48 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
49 Tin học văn phòng 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tiếng anh 3 I (I)
51 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 16/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Máy điện – Khí cụ điện ** 6.5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 06/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đo lường- cảm biến I (I)
54 Lý thuyết điều khiển tự động 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2016
55 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 29/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2014
57 Đo lường- cảm biến I (I)
58 Vật liệu điện và an toàn điện 3.5 5 D 5 (D) 26/08/2014
59 Điều khiển lôgic I (I)
60 Hệ thống điện ** ** ** ** ** ** ** 23/03/2014 06/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Điều khiển lôgic ** ** ** (I) 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 KH 7 (KH) 10/03/2016
64 Điều khiển lôgic 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2015
65 Hệ thống điện 9 8.7 A 8.7 (A) 21/09/2015
66 Vi xử lý 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2015
67 Hệ thống điện 0 2.2 I F 2.2 (F) 17/09/2013
68 Vi xử lý 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
69 Tiếng anh 4 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/03/2015 07/04/2015
70 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/03/2015 10/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo