Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trần Nghĩa
Mã sinh viên: 1231040685
Lớp: CĐ KTĐ 8 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 9 8 B 8 (B) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2011 19/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
5 Vật lý 1 4 2 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 29/09/2011 18/10/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/10/2011 20/10/2011
8 Tiếng anh 2 2 5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2011 18/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/02/2012 28/02/2012
10 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/02/2012 11/03/2012
11 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
12 Máy điện – Khí cụ điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/01/2012 23/02/2012
13 Điện tử công suất 6 5.3 I D 5.3 (D) 11/03/2012
14 Vật lý 2 2 4 D 4 (D) 17/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.5 I F 3.5 (F) 10/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 08/02/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 28/09/2012 23/10/2012
18 Điều khiển lôgic 3 2.8 I F 2.8 (F) 23/10/2012
19 Hệ thống điện 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 03/10/2012 23/10/2012
20 Thực tập cơ bản máy điện 8.7 A 8.7 (A)
21 Truyền động điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/09/2012 13/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
23 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 03/10/2012
24 Tin học văn phòng 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 18/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 20/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vi xử lý I (I)
27 Điều khiển lập trình PLC 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 27/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Trang bị điện 1 ** 2 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 20/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Cung cấp điện 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
30 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
31 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
32 Bảo vệ rơle và tự động hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2013
33 Thực tập truyền động điện 5 D 5 (D)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 13/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Điều khiển lập trình PLC 7 5.8 C 5.8 (C) 09/06/2013
36 Trang bị điện 2 I (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
38 Điều khiển quá trình 6 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2013
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 10/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vật lý 1 I (I)
41 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 1 0 ** 2 ** F ** ** 02/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2013
44 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
45 Điều khiển lôgic 0 1.7 F 1.7 (F) 02/04/2013
46 Vi xử lý 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo