1
|
1231040633
|
Vũ Tuấn
Anh
|
0
|
6
|
|
2
|
1231040654
|
Đổng Trọng
Bắc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1231040725
|
Trần Huy
Bắc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231040709
|
Nguyễn Văn
Bàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231040643
|
Trần Xuân
Bằng
|
2
|
7
|
|
6
|
1231040670
|
Vũ Đức
Bình
|
3
|
7
|
|
7
|
1231040637
|
Nguyễn Duy
Cần
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1231040673
|
Vũ Văn
Cảnh
|
0
|
7
|
|
9
|
1231040696
|
Phùng Văn
Chí
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231040713
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
0
|
6
|
|
11
|
1231040634
|
Trần Văn
Chung
|
0
|
3
|
|
12
|
1231040720
|
Võ Thành
Chung
|
0
|
9
|
|
13
|
1231040658
|
Lê Viết
Cương
|
0
|
|
|
14
|
1231040702
|
Trịnh Văn
Cương
|
0
|
6
|
|
15
|
1231040676
|
Nguyễn Văn
Đang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231040646
|
Đinh Đại
Điền
|
2
|
7
|
|
17
|
1231040657
|
Nguyễn Trọng
Đồng
|
4
|
|
|
18
|
1231040635
|
Cao Viết
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231040723
|
Đỗ Xuân
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1231040714
|
Vũ Văn
Đức
|
4
|
|
|
21
|
1231040678
|
Đỗ Đức
Dũng
|
0
|
6
|
|
22
|
1231040686
|
Hàn Duyên
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231040648
|
La Văn
Dũng
|
4
|
|
|
24
|
1231040706
|
Hoàng Văn
Dương
|
0
|
5
|
|
25
|
1231040711
|
Nguyễn Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1231040684
|
Trần Thanh
Hà
|
3
|
|
|
27
|
1231040712
|
Nguyễn Hoàng
Hải
|
5
|
|
|
28
|
1231040645
|
Nguyễn Văn
Hạnh
|
8
|
|
|
29
|
1231040674
|
Hoàng Văn
Hiệp
|
0
|
|
|
30
|
1231040651
|
Vũ Văn
Hiếu
|
5
|
|
|