Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đạt
Mã sinh viên: 1131080044
Lớp: CĐ KTN 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật cháy 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
2 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Kỹ thuật sấy 7 7.2 B 7.2 (B) 09/08/2011
4 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2011 25/08/2011
5 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2011 25/08/2011
6 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 4 3 5 F D 5 (D) 02/07/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
9 Hóa học 1 4 3 3.7 3 F F 3.7 (F) 17/09/2011 04/10/2011
10 Tiếng anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 17/09/2011
11 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
12 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2011
13 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
14 Nhà máy nhiệt điện 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2012 03/03/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
16 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
17 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
21 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
22 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
23 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
24 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo