Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lều Bá Bắc
Mã sinh viên: 1131190060
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 9.1 A 9.1 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
11 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
14 Thực tập sửa chữa 7.2 B 7.2 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012
19 Cơ lý thuyết 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/04/2012 13/04/2012
20 Thủy lực đại cương 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/03/2012 23/04/2012
21 Hóa học 1 0 2.5 F 2.5 (F) 22/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo