Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưởng
Mã sinh viên: 1131190298
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 30/07/2011 24/10/2011 ĐPK
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 3 4.7 D 4.7 (D) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 23/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/07/2011 26/10/2011 ĐPK
9 Hình họa (Cơ khí) 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 10/10/2011
10 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2011
11 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập sửa chữa 2.8 F 2.8 (F)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo