Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Giang
Mã sinh viên: 1131190085
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 08/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 7 7.7 B 7.7 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
8 CADD 7 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2012
9 CADD ** ** ** (I) 09/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.4 ** D ** 4.4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
12 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 3 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Máy nâng chuyển 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/04/2012 19/04/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo