Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hùng
Mã sinh viên: 1131190023
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 ** 1.9 ** F ** 1.9 (F) 30/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 8.9 A 8.9 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
8 Công nghệ CAD/CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
9 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
10 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2012
12 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
14 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
15 CADD 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/07/2012 20/07/2012
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo