Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chữ
Mã sinh viên: 1131190010
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 4 D 4 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 6 7 B 7 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
7 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
8 Công nghệ CAD/CAM 5 ** 5.8 ** C ** 5.8 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
10 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6 C 6 (C) 13/02/2012
12 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
14 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
15 Máy nâng chuyển 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/06/2012 23/07/2012
16 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2012
17 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
18 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo