Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hiệp
Mã sinh viên: 1131190020
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 ** 0.6 ** F ** ** 30/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 1 0 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 0 ** 2 ** F ** ** 05/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5 6.5 5.2 C D 6.5 (C) 19/07/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 5.1 D 5.1 (D) 19/07/2011
9 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** (I) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CNC ** ** ** (I) 14/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập CNC I (I)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo