Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Được
Mã sinh viên: 1131190084
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 9.2 A 9.2 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.6 D 4.6 (D) 29/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
9 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 9 8.8 A 8.8 (A) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
12 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
17 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo