Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Khánh
Mã sinh viên: 1131190068
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 8.9 A 8.9 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
9 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 18/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Công nghệ CAD/CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 12/07/2012
18 Máy nâng chuyển 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/06/2012 23/07/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/03/2012 23/04/2012
22 Tin học văn phòng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/03/2012 18/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo