Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Cảnh
Mã sinh viên: 1131190058
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện I (I)
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
9 Trang bị điện 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
12 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 7.2 B 7.2 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Máy nâng chuyển 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/07/2012 19/07/2012
19 CADD 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/03/2012 12/04/2012
20 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo