Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Cường
Mã sinh viên: 1131190026
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
9 Hóa học 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2011 04/10/2011
10 Tin học văn phòng ** 1 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 18/09/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2011 10/10/2011
12 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
13 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CNC 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
15 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
20 Máy nâng chuyển 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 29/06/2012 23/07/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2012
22 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
23 Tiếng anh 3 4 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo