Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tăng Cản
Mã sinh viên: 1131190038
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 9 A 9 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2011
9 Cơ lý thuyết 5 5.3 I D 5.3 (D) 10/10/2011
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/CAM 7 6.4 C 6.4 (C) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
13 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
14 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.6 I D 4.6 (D) 06/04/2012
15 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 13/02/2012 11/03/2012
16 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
17 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
18 Máy nâng chuyển 4 4 D 4 (D) 29/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/07/2012 19/07/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CADD ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
23 Vật liệu học ** ** ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo