Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Huy
Mã sinh viên: 1131190014
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 7 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2011
5 Trang bị điện 7 7.4 B 7.4 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/07/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
12 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
17 Công nghệ CAD/CAM 1 8 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 12/07/2012 23/07/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
19 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
20 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 04/04/2012
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo