Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Trọng Bằng
Mã sinh viên: 1131190001
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 14/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2011
9 Sức bền vật liệu 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2011 10/10/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
11 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
12 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 13/02/2012 06/04/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Máy nâng chuyển 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo