Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Khánh
Mã sinh viên: 1131190088
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.4 D 5.4 (D) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 14/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 9 8.9 A 8.9 (A) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
9 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 2 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2011 10/10/2011
12 Công nghệ CAD/CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 18/02/2012
13 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
14 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Máy nâng chuyển 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/06/2012 23/07/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 11/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo