Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Duy
Mã sinh viên: 1131190049
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 4 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
3 Thiết bị cơ khí 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
4 Trang bị điện 4 5.4 D 5.4 (D) 05/08/2011
5 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.1 B 7.1 (B) 19/07/2011
6 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 6 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
11 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
16 CADD 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 11/07/2012 20/07/2012
17 Máy nâng chuyển 7 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2012
18 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2012 19/07/2012
20 Thực tập Hàn 0 F (I)
21 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
22 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo