Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Huế
Mã sinh viên: 1131190063
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2011 20/10/2011
2 CADD 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2011
3 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 7 7.1 B 7.1 (B) 02/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 14/09/2011 02/10/2011
5 Thiết bị cơ khí 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
6 Trang bị điện 8 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
10 Tiếng anh 3 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 17/09/2011 04/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 18/10/2011 ĐPK
12 Công nghệ CAD/CAM 3 ** 4.4 ** D ** 4.4 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CNC 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 13/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập sửa chữa 7.8 B 7.8 (B)
18 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
19 Máy nâng chuyển 5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2012 19/07/2012
21 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
22 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
23 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo