Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hoàng Anh
Mã sinh viên: 1131190277
Lớp: CĐ CĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
4 Thiết bị cơ khí 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Trang bị điện 6 7.3 B 7.3 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Công nghệ CAD/CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 18/02/2012
10 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 06/04/2012
13 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
15 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
16 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
17 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo