Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thăng
Mã sinh viên: 1131190051
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 02/07/2011 29/09/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 14/09/2011 02/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 6 6.9 C 6.9 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2011
9 Toán ứng dụng 2 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 5 ** 5.7 ** C ** 5.7 (C) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ CNC 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
17 Máy nâng chuyển 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
18 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2012
19 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 11/07/2012 19/07/2012
20 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
21 Sức bền vật liệu 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/03/2012 23/04/2012 ĐPK
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo