Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Phương
Mã sinh viên: 1131010024
Lớp: CĐ CKCT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 15/09/2011
3 Đồ gá 7 6.4 C 6.4 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 0 2 F 2 (F) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 17/09/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 CADD 0 1.3 I F 1.3 (F) 11/03/2012
11 Công nghệ CAD/CAM I (I)
12 Công nghệ CNC I (I)
13 Đồ án công nghệ CTM 3 3 F 3 (F) 19/03/2012 28/03/2012
14 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
17 Công nghệ CAD/CAM I (I)
18 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
19 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 25/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 CADD 4 6 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2012 20/07/2012
21 Công nghệ CNC 5 8 4.8 6.8 D C 6.8 (C) 28/06/2012 23/07/2012
22 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
23 Sức bền vật liệu 0 0 F (I) 28/06/2012
24 Sức bền vật liệu 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Sức bền vật liệu I (I)
27 Thủy lực đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 23/03/2012
28 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo