Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Xuân Quân
Mã sinh viên: 1131010372
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 13/10/2011
3 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Hình họa (Cơ khí) 8 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
9 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
10 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.9 C 5.9 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
18 Công nghệ CAD/CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 12/07/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CK) I (I)
21 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 28/06/2012
22 Cơ lý thuyết 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/04/2012 13/04/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
24 Nguyên lý máy 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2012 23/04/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo