1
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
6
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
02/07/2011
|
|
|
2
|
Đồ án chi tiết máy
|
2
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
13/10/2011
|
|
|
3
|
Đồ gá
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
4
|
Máy cắt
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/07/2011
|
|
|
5
|
Thiết kế xưởng
|
1
|
0
|
3.6
|
2.9
|
F
|
F
|
3.6 (F)
|
24/06/2011
|
10/10/2011
|
|
6
|
Thủy lực đại cương
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
13/07/2011
|
|
|
7
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
11/08/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 4
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
9
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
17/09/2011
|
|
|
10
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
|
11
|
CADD
|
|
6
|
|
5.4
|
I
|
D
|
5.4 (D)
|
|
20/03/2012
|
|
12
|
Công nghệ CAD/CAM
|
0
|
3
|
2.4
|
4.4
|
F
|
D
|
4.4 (D)
|
18/02/2012
|
12/04/2012
|
|
13
|
Công nghệ CNC
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
15/02/2012
|
|
|
14
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thực tập CNC
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
|
4
|
|
4.6
|
I
|
D
|
4.6 (D)
|
|
06/04/2012
|
|
17
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
4
|
4
|
3.4
|
3.4
|
F
|
F
|
3.4 (F)
|
14/02/2012
|
11/03/2012
|
|
18
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/06/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
|
|
|
22
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/06/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
0
|
3.3
|
2.7
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
28/06/2012
|
20/07/2012
|
|
24
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
0
|
7
|
2.6
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
11/07/2012
|
19/07/2012
|
|
25
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Toán ứng dụng 2
|
**
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
2.3 (F)
|
30/03/2012
|
13/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|