Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Đông
Mã sinh viên: 1131010102
Lớp: CĐ CKCT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 3 ** F ** ** 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
4 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
5 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 13/07/2011
6 Thiết kế xưởng 3 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2011
7 Thủy lực đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2011 26/09/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 3 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ CAD/CAM I (I)
11 CADD ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học 1 0 1 F 1 (F) 17/09/2011
13 Tiếng anh 1 0 0.9 F 0.9 (F) 17/09/2011
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2011
15 CADD I (I)
16 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ CNC 4 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 15/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đồ án công nghệ CTM 0 0 F (I) 02/05/2012
19 Thực tập CNC 0 F (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
21 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) 14/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
23 Công nghệ CNC 3 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 CADD ** ** I ** ** 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập CNC 4.7 D 4.7 (D)
27 Công nghệ CAD/CAM I (I)
28 CADD ** ** ** ** ** ** ** 11/07/2012 20/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 12/07/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 28/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2012
32 Công nghệ CNC 7 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2013
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/06/2013 20/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 6 C 6 (C)
36 Tiếng anh 4 ** 3 ** 3 ** F 3 (F) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Sức bền vật liệu 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 01/10/2012
38 Tiếng anh 4 I (I)
39 Sức bền vật liệu I (I)
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
42 CADD ** ** ** (I) 09/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 1 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2013 14/10/2013
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 06/09/2013 30/09/2013
45 CADD 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2014
46 Công nghệ CAD/CAM 4 4.9 D 4.9 (D) 28/03/2014
47 Tiếng anh 4 6 5.8 I C 5.8 (C) 16/04/2013
48 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 01/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo