1
|
0441030149
|
Hoàng Văn
Cảnh
|
5
|
|
|
2
|
0441030072
|
Tạ Quang
Cảnh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
0441030073
|
Cao Xuân
Chiến
|
5
|
|
|
4
|
0441030234
|
Vũ Đăng
Chiều
|
5
|
|
|
5
|
0441030142
|
Lại Quốc
Chung
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0441030025
|
Nguyễn Mạnh
Chung
|
4
|
|
|
7
|
0441030008
|
Đỗ Văn
Chuyển
|
6
|
|
|
8
|
0441030082
|
Phạm Quốc
Cương
|
6
|
|
|
9
|
0441020080
|
Trịnh Duy
Đại
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
0341030009
|
Hoàng Văn
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
0441030250
|
Nguyễn Hữu
Diễn
|
8
|
|
|
12
|
0441030143
|
Đinh Xuân
Diệu
|
0
|
0
|
|
13
|
1131010102
|
Đào Xuân
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
0441020007
|
Nguyễn Duy
Đông
|
7
|
|
|
15
|
0441030284
|
Bùi Văn
Dư
|
4
|
|
|
16
|
0441020009
|
Nguyễn Quốc
Duẩn
|
7
|
|
|
17
|
0441010406
|
Bùi Trung
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
0441030324
|
Bùi Văn
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
0341030177
|
Phạm Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0441010199
|
Nguyễn Đăng
Dũng
|
2
|
|
|
21
|
0441020075
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0341010405
|
Hoàng Văn
Được
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
0441030013
|
Nguyễn Ngọc
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
0441020067
|
Nguyễn Hữu
Hải
|
7
|
|
|
25
|
0441030222
|
Đàm Quang
Hiếu
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0441030339
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
1
|
0
|
|
27
|
0341030198
|
Phùng Thái
Hoàng
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
0441030026
|
Trần Văn
Hợp
|
7
|
|
|
29
|
0441010279
|
Ngô Văn
Hưng
|
6
|
|
|
30
|
0441020002
|
Nguyễn Văn
Hướng
|
8
|
|
|