Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Được
Mã sinh viên: 0341010405
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 2 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2011 05/10/2011
2 Cơ lý thuyết 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 17/09/2011 07/10/2011
3 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
4 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 18/02/2012 25/06/2012 ĐPK
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
13 Thực tập CNC 5.7 C 5.7 (C)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
15 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
16 PLC 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 06/03/2012 15/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
18 Thực tập nguội 9.4 A 9.4 (A)
19 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
21 Kỹ thuật Rô bốt 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 06/07/2012 27/07/2012
22 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CADD ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
25 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 12/04/2012
26 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 25/04/2012 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo