Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10020103080305 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 5 - K3
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0341010378 Đào Quang Anh 7
2 0341010369 Nguyễn Hoàng Anh 5
3 0341010330 Nguyễn Đình Biên 7
4 0341010402 Nguyễn Xuân Biên 7
5 0341010381 Nguyễn Quang Bon 7
6 0341010365 Phạm Ngọc Cảnh 6
7 0341010380 Trần Trung Chiến 7
8 0341010362 Nguyễn Ngọc Cường 8
9 0341010370 Nguyễn Đình Đạt 7
10 0341010347 Phạm Duy Đông 6
11 0341010385 Đặng Trung Đức 7
12 0341010397 Dương Quang Đức 8
13 0341010354 Nguyễn Văn Đức 7
14 0341010379 Nguyễn Việt Đức 7
15 0341010352 Dương Tiến Dũng 7
16 0341010405 Hoàng Văn Được 3
17 0341010617 Ngô Văn Đương 6
18 0341010376 Nguyễn Thế Duyệt 6
19 0341010358 Trần Hoàng Hải 6
20 0341010360 Nguyễn Xuân Hào 4
21 0341010386 Vũ Văn Hiên 6
22 0341010348 Phạm Văn Hiếu 6
23 0341010349 Nguyễn Vũ Hoàng 5
24 0341010404 Phí Văn Hoàng 7
25 0341010389 Phùng Duy Hoàng 6
26 0341010361 Vì Văn Hợp 6
27 0341010343 Lê Quang Hùng 7
28 0341010337 Mạc Văn Hưng 5
29 0341010351 Nguyễn Văn Hưng 7
30 0341010355 Nguyễn Văn Khiêm 6
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10