Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Đạt
Mã sinh viên: 0341010370
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
2 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 14/09/2011 13/10/2011
4 Công nghệ CNC 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/07/2011 29/09/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 24/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.1 B 7.1 (B) 01/08/2011
10 Tiếng Anh cơ bản 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 PLC 9 8.4 B 8.4 (B) 06/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 4 5.6 C 5.6 (C) 06/07/2012
20 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
21 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.1 B 8.1 (B) 27/03/2012
22 Đồ án công nghệ CTM 6.8 C 6.8 (C)
23 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo