Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0341010369
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011 05/10/2011
2 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 0.8 ** F ** ** 07/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
8 Thiết kế dụng cụ cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 27/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
10 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2011
11 Công nghệ CAD/ CAM 5 4.9 I D 4.9 (D) 28/03/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
13 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
14 Thực tập CNC 5.7 C 5.7 (C)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
16 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
17 PLC 4 2.7 I F 2.7 (F) 15/03/2012
18 PLC 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 31/01/2013 01/02/2013
19 Kỹ thuật Rô bốt 6 5.4 D 5.4 (D) 23/05/2013
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
21 Dao động kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2012
22 Kỹ thuật Rô bốt ** ** ** (I) 06/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập nguội 6.4 C 6.4 (C)
24 Nguyên lý kế toán (DL) ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án công nghệ CTM 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo