Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hào
Mã sinh viên: 0341010360
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011 05/10/2011
3 Nguyên lý cắt 3 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
5 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2011 07/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2011 06/10/2011
7 Công nghệ CNC 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/07/2011 29/09/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.4 D 5.4 (D) 25/08/2011 ĐPK
9 Công nghệ gia công áp lực 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 27/06/2011 27/09/2011
10 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 24/06/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 16/08/2011
12 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 3 8 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 18/02/2012 28/03/2012
14 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 13/01/2012 27/02/2012
16 Thực tập CNC 5.3 D 5.3 (D)
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
18 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
19 PLC 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 06/03/2012 15/03/2012
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
21 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
22 Dao động kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 08/07/2012
23 Kỹ thuật Rô bốt 4 4.9 D 4.9 (D) 06/07/2012
24 Tiếng Anh cơ bản 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/03/2012 12/04/2012
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 26/03/2012
26 Đồ án công nghệ CTM 7.7 B 7.7 (B)
27 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo