Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Quang Đức
Mã sinh viên: 0341010397
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 30/07/2011
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 D 5 (D) 07/07/2011
5 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2012
8 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8.1 B 8.1 (B) 30/07/2011
10 Công nghệ gia công áp lực 9 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2011
11 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2011
13 Công nghệ CAD/ CAM 4 ** 5.2 ** D ** 5.2 (D) 18/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đồ án công nghệ CTM 9 9 A 9 (A) 06/03/2012
15 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
16 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
17 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
18 PLC 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 06/03/2012 15/03/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
20 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo