1
|
Đồ án chi tiết máy
|
0
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
05/10/2011
|
14/10/2011
|
|
2
|
Nguyên lý máy
|
1
|
3
|
2.8
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
12/09/2011
|
05/10/2011
|
|
3
|
Quy hoạch tuyến tính
|
2
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
2.2 (F)
|
12/09/2011
|
06/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/09/2011
|
07/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Công nghệ CNC
|
0
|
2
|
2.8
|
4.1
|
F
|
D
|
4.1 (D)
|
30/07/2011
|
29/09/2011
|
|
6
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
7
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
30/07/2011
|
|
|
7
|
Công nghệ gia công áp lực
|
0
|
5
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
27/06/2011
|
27/09/2011
|
|
8
|
Thiết kế dụng cụ cắt
|
0
|
7
|
2.4
|
7.1
|
F
|
B
|
7.1 (B)
|
24/06/2011
|
27/09/2011
|
|
9
|
Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK)
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
02/07/2011
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
7
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
16/08/2011
|
|
|
11
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
7
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
01/08/2011
|
|
|
12
|
PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
28/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
0
|
6
|
1.2
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
01/02/2012
|
27/02/2012
|
|
17
|
Thực tập CNC
|
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
|
|
|
18
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thực tập hàn
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
20
|
PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
22
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/07/2012
|
26/07/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Dao động kỹ thuật
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
08/07/2012
|
|
|
24
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
25
|
PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
16/07/2012
|
|
|
28
|
Thực tập nguội
|
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
|
|
|
29
|
Công nghệ CAD/ CAM
|
2
|
7
|
3.7
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
15/05/2014
|
11/06/2014
|
|
30
|
Kỹ thuật Rô bốt
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
21/05/2014
|
|
|
31
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
27/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Điều khiển lập trình PLC
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
15/03/2012
|
12/04/2012
|
|
35
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kinh tế học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
25/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|