Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Biên
Mã sinh viên: 0341010330
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 05/10/2011 14/10/2011
2 Nguyên lý máy 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 05/10/2011
3 Quy hoạch tuyến tính 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Công nghệ CNC 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 30/07/2011 29/09/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 7 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2011 27/09/2011
8 Thiết kế dụng cụ cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/06/2011 27/09/2011
9 Thiết kế xưởng ( Worksop Design-CK) 5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
11 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
12 PLC I (I)
13 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CAD/ CAM ** ** I ** ** 28/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
16 Tự động hóa quá trình sản xuất 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2012 27/02/2012
17 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
18 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
19 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
20 PLC I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 6 C 6 (C)
22 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2012 26/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Dao động kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 08/07/2012
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 PLC I (I)
26 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2012
28 Thực tập nguội 5.7 C 5.7 (C)
29 Công nghệ CAD/ CAM 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 15/05/2014 11/06/2014
30 Kỹ thuật Rô bốt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/05/2014
31 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quy hoạch tuyến tính I (I)
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 Điều khiển lập trình PLC 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 15/03/2012 12/04/2012
35 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
36 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 25/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo