Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Duyệt
Mã sinh viên: 0341010376
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 7 5.6 6.9 C C 6.9 (C) 30/07/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2011
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2011
4 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2012 13/03/2012
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 PLC 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/03/2012 15/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
19 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/03/2012
20 Đồ án công nghệ CTM 7.8 B 7.8 (B)
21 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 9 8.1 B 8.1 (B) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo