Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10020103080305 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 5 - K3
Trang       Từ 31 đến 60 của 75 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0341010357 Nguyễn Tất Khoẻ 5
32 0341010338 Phạm Trung Kiên 7
33 0341010622 Ngô Văn Linh 6
34 0341010373 Ngô Thành Long 5
35 0341010334 Nguyễn Văn Long 6
36 0341010336 Nguyễn Văn Long 6
37 0341010400 La Mịch 6
38 0341010395 Lê Văn Minh 5
39 0341010367 Trần Ngọc Minh 5
40 0341010377 Tô Văn Ngọ 6
41 0341010393 Nguyễn Hữu Phúc 5
42 0341010356 Phạm Thế Quân 5
43 0341010346 Trương Văn Quang 5
44 0341010344 Bùi Quang Quốc 7
45 0341010345 Lâm Xuân Quyền 6
46 0341010407 Nguyễn Văn Sáng 6
47 0341010620 Hà Duy Thái 6
48 0341010350 Hoàng Xuân Thắng 6
49 0341010328 Nguyễn Bá Thắng 6
50 0341010332 Nguyễn Văn Thắng 5
51 0341010403 Nguyễn Văn Thắng 7
52 0341010340 Trần Văn Thắng 7
53 0341010619 Nguyễn Xuân Thành 7
54 0341010339 Ngọc Văn Thiện 5
55 0341010406 Lưu Khắc Thuật 6
56 0341010371 Vũ Nhật Thuỳ 5
57 0341010333 Phạm Văn Tiến 5
58 0341010366 Nguyễn Văn Tin 5
59 0341010392 Nguyễn Văn Tới 6
60 0341010391 Đỗ Đình Tốt 7
Trang       Từ 31 đến 60 của 75 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10