Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Linh
Mã sinh viên: 0341010622
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
2 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2011
3 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
4 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
5 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2011
6 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 24/06/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
9 Công nghệ CAD/ CAM 7 7 B 7 (B) 18/02/2012
10 Đồ án công nghệ CTM 8.3 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2012
11 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
12 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
13 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
14 PLC 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/03/2012 15/03/2012
15 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
16 Thực tập nguội 9.5 A 9.5 (A)
17 Dao động kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2012
18 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2012
19 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2012
20 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
21 Tiếng Anh cơ bản 2 3 4.4 D 4.4 (D) 26/03/2012
22 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo