Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Quốc
Mã sinh viên: 0341010344
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2011
2 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 7 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
3 Toán ứng dụng 1 6 7.2 B 7.2 (B) 13/10/2011 ĐPK
4 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
5 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
6 Công nghệ gia công áp lực 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2011
7 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
9 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2011
10 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
11 Đồ án công nghệ CTM 8.7 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2012
12 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
13 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2012
15 Thực tập hàn 9.3 A 9.3 (A)
16 PLC 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 06/03/2012 15/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
18 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo