Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Quân
Mã sinh viên: 0341010356
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt I (I)
2 Tiếng anh 4 I (I)
3 Đồ án chi tiết máy 0 3.7 F 3.7 (F) 06/08/2011 05/10/2011
4 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
5 Hóa học 1 0 0.7 F 0.7 (F) 17/09/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.2 3.9 F F 3.9 (F) 14/09/2011 13/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** I ** ** 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
10 Công nghệ gia công áp lực 5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2011
11 Thiết kế dụng cụ cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 24/06/2011 27/09/2011
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
14 Tiếng Anh cơ bản 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 17/09/2011 03/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tự động hóa quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 15/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
17 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
18 PLC I (I)
19 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
20 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
21 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
22 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
23 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
24 PLC 0 I (I) 15/03/2012
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
26 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
27 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo