Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Quang
Mã sinh viên: 0341010346
Lớp: ĐH CNKT CK 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 17/09/2011
3 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2011 05/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
5 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
6 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
7 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2011
8 Thiết kế dụng cụ cắt 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2011 27/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
10 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
11 CIM/ FMS 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2012 08/03/2012
12 Công nghệ CAD/ CAM 2 8 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 18/02/2012 28/03/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
15 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
16 PLC 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/03/2012 15/03/2012
17 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
18 Dao động kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2012
19 Kỹ thuật Rô bốt 7 7 B 7 (B) 06/07/2012
20 Phương pháp phần tử hữu hạn 4 5.9 C 5.9 (C) 14/07/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 26/03/2012
23 Đồ án công nghệ CTM 6.8 C 6.8 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo